Từ "giáp giới" trong tiếng Việt có nghĩa là hai hay nhiều vùng lãnh thổ, quốc gia có chung một đường biên giới. Khi nói rằng một quốc gia "giáp giới" với quốc gia khác, điều đó có nghĩa là hai quốc gia đó tiếp giáp nhau, có chung một đường ranh giới.
Ví dụ sử dụng:
"Các tỉnh miền Trung của Việt Nam giáp giới với biển Đông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành thủy sản."
"Nhiều quốc gia giáp giới với nhau thường có mối quan hệ kinh tế và văn hóa chặt chẽ."
Các biến thể của từ:
Giáp ranh: Cũng có nghĩa tương tự như "giáp giới", nhưng thường được dùng trong bối cảnh nhỏ hơn, như giữa các tỉnh, huyện, xã. Ví dụ: "Xã A giáp ranh với xã B."
Giáp mặt: Thường dùng để chỉ vị trí tiếp giáp giữa hai vùng, nhưng không nhất thiết phải là đường biên giới chính thức.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tiếp giáp: Cũng có nghĩa là có chung một đường biên giới, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn ở quốc gia. Ví dụ: "Tỉnh này tiếp giáp với tỉnh kia."
Biên giới: Là khu vực giữa hai quốc gia, nơi có sự phân chia rõ ràng. Ví dụ: "Đường biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc rất dài và phức tạp."
Nghĩa khác:
"Giáp giới" có thể không chỉ dùng để chỉ vị trí địa lý, mà còn có thể dùng trong ngữ cảnh khác, như "giáp giới giữa hai nền văn hóa", nghĩa là hai nền văn hóa có sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "giáp giới", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về địa lý, chính trị hoặc văn hóa giữa các quốc gia, khu vực.